- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
tên sản phẩm | Polyvinylpyrolidone | |
Mặt hàng | US026: K15K30K90 | |
EP7.0: K15K30K90 | ||
USP36: K15K30K90 | ||
Giá trị K | 12.8-97.2 | |
tạp chất NVP | 10ppm | |
Nước | 5% | |
Giá trị PH (5% trong dung dịch nước) | 3.0-7.0 | |
sunfat hóa | 0.1% | |
2-Pyrrolidone | 3.0% | |
Axit formic | 0.5% | |
Adehyt | 500ppm | |
Kim loại nặng (như Pb) | 10ppm | |
hyđrazin | 1ppm | |
Peroxit (Biểu thị dưới dạng H2O2) | 400ppm |
Độ tinh khiết cao 99% PVP K90 PVP K30 Polyvinyl pyrrolidone CAS 9003-39-8 của SUNDGE là các hợp chất hóa học mạnh thường được sử dụng trong một số ngành công nghiệp. Polyvinyl pyrrolidone, còn được gọi là PVP, là một loại polymer hòa tan trong nước thường được sử dụng làm chất kết dính, chất làm đặc và chất nhũ hóa.
Cả hai đều cực kỳ tinh khiết, có độ tinh khiết 99%. Điều này ngụ ý rằng chúng có thể được tìm thấy trong các ứng dụng đòi hỏi độ tinh khiết cao, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm. Chúng thường có công thức hóa học (C6H9NO với số CAS là 9003-39-8.
PVP K90 và PVP K30 đều rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong một số ứng dụng. Chúng thường được sử dụng trong sản xuất thuốc viên, viên nang cũng như các mặt hàng dược phẩm khác vì chúng có thể giúp tăng cường sinh khả dụng và khả năng hòa tan của thuốc. Chúng cũng có thể được sử dụng làm chất kết dính trong sản xuất các sản phẩm trang điểm mỹ phẩm vì chúng có thể giúp tạo ra kết cấu mịn và đều.
Ngoài ra, những thứ này cũng hoàn hảo trong ngành công nghiệp bữa ăn. Chúng thường được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất ổn định và chất làm đặc trong một số sản phẩm thực phẩm, bao gồm các sản phẩm từ sữa, sản phẩm nướng và bánh kẹo.
Độ tinh khiết cao 99% PVP K90 PVP K30 Polyvinyl pyrrolidone CAS 9003-39-8 của SUNDGE đều là những sản phẩm chất lượng hàng đầu được sản xuất theo tiêu chí cao nhất. Cả hai đều áp dụng quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả của chúng. Chúng đều ở dạng bột màu trắng, không mùi và không vị, dễ dàng xử lý và bảo quản.