
- Tổng quan
- Truy vấn
- Sản phẩm liên quan
Giới Thiệu SUNDGE Hàng Mới Về Giá Tốt Thức Ăn Gia Cầm Choline Chloride 60% Bắp Ngô CAS 67-48-1, giải pháp lý tưởng cho nhu cầu thức ăn của gà bạn. Được đóng gói với dinh dưỡng quan trọng và được phát triển một cách cẩn thận để hỗ trợ đồng thời tăng cường sự phát triển và sức khỏe của gà, sản phẩm này xứng đáng với danh tiếng mà nó có.
Bên cạnh công thức hiệu quả của Chloride và Corn Cob, SUNDGE's Poultry Feed cung cấp sự ổn định hoàn hảo về dinh dưỡng để giúp đàn gia cầm của bạn phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Sản phẩm thức ăn chất lượng cao này được làm từ các thành phần tốt nhất, đảm bảo rằng chim của bạn nhận được nguồn dinh dưỡng tốt nhất có thể.
Choline Chloride là một dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển tối ưu và tăng trưởng của gà. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành màng tế bào và có thể thúc đẩy sự phát triển của những chú gà con khỏe mạnh. Với SUNDGE's Poultry Feed, bạn có thể yên tâm rằng gia cầm của mình đang nhận đủ Choline Chloride cần thiết để phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh.
Một trong những tính năng tốt nhất của SUNDGE New Arrival Good price Poultry Feed Choline Chloride 60% Corn Cob CAS 67-48-1 là giá cả phải chăng. Sản phẩm này được định giá để mang lại giá trị rất tốt mà vẫn giữ được chất lượng cao của các thành phần được sử dụng. Với SUNDGE, bạn luôn nhận được giá trị tốt hơn cho tiền của mình.
Một điều tốt khác về sản phẩm là bao bì dễ sử dụng. Được thiết kế để làm cuộc sống của bạn dễ dàng hơn, SUNDGE New Arrival Good price Poultry Feed Choline Chloride 60% Corn Cob CAS 67-48-1 được đóng gói trong một hộp tiện lợi và thân thiện với người dùng, có thể dễ dàng lưu trữ và vận chuyển. Điều này khiến nó phù hợp cho những người nuôi gà bận rộn thường xuyên di chuyển.
Mục |
Nước aqua |
Bột |
Bột (silica) |
||||||
70% |
75% |
50% |
60% |
70% |
50% |
||||
Choline chloride (以C5H14NC1O计)/% |
≥70.0 |
≥75.0 |
≥50.0 |
≥60.0 |
≥70.0 |
≥50.0 |
|||
PH |
6.0-8.0 |
6.0-8.0 |
_ |
_ |
_ |
_ |
|||
Tổng lượng amin/tiếng anh tự do |
≤0.03 |
≤0.03 |
≤0.03 |
≤0.03 |
≤0.03 |
≤0.03 |
|||
Phần dư sau đốt/% |
≤0.02 |
≤0.02 |
_ |
_ |
_ |
_ |
|||
Mất khối lượng khi sấy/%/% |
_ |
_ |
≤4.0 |
≤4.0 |
≤4.0 |
≤4.0 |
|||
Kim loại nặng (tính theo Pb)/(mg/kg) |
≤20 |
≤20 |
≤20 |
≤20 |
≤20 |
≤20 |
|||
Thủy ngân /(mg/kg) |
— |
— |
≤2 |
≤2 |
≤2 |
≤2 |
|||
Sự tinh tế |
— |
— |
≥90 |
≥90 |
≥90 |
≥90 |
* Câu hỏi 1: Tôi có thể nhận mẫu miễn phí trước khi đặt hàng số lượng lớn không?
* Câu hỏi 2: Làm thế nào để xác nhận chất lượng sản phẩm trước khi đặt hàng?
* Câu hỏi 3: Bạn sẽ giao hàng như thế nào?
* Câu hỏi Q4: Đóng gói như thế nào?
* Câu hỏi 5: Làm thế nào để đảm bảo sau bán hàng?
nếu cần thiết.